Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
bar graph
|
Kỹ thuật
biểu đồ dạng cột
Tin học
biểu đồ dạng cột
Từ điển Anh - Anh
bar graph
|

bar graph

 

bar graph (bär grăf) noun

A graph consisting of parallel, usually vertical bars or rectangles with lengths proportional to the frequency with which specified quantities occur in a set of data. Also called bar chart.